Có 2 kết quả:
静悄悄 jìng qiāo qiāo ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ • 靜悄悄 jìng qiāo qiāo ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely quiet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extremely quiet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0